Nắm thuật ngữ để hiểu cách chơi bài Pokemon (cập nhật 2020)
Ở Việt Nam, cách chơi bài Pokemon của chúng ta thường theo chuẩn quốc tế với ngôn ngữ chính là tiếng Anh. Do đó, nhiều từ thường được sử dụng trong quá trình đấu đã trở thành phổ thông và được chuẩn hóa để khi nói ra, tất cả bài thủ đều hiểu được. Bài viết sẽ tổng hợp các thuật ngữ được dùng trong cách chơi bài Pokemon để người chơi mới có thể làm quen dễ dàng hơn, không chỉ trong các trận đấu trực tiếp, mà còn cả trong game Pokemon TCG Online.
Danh sách được sắp theo thứ tự chữ cái đầu tiên. Bạn có thể tra nhanh từ mình đang thắc mắc bằng cách nhấn "Ctrl+F" và gõ từ cần tìm vào.
Xem thêm: Hướng dẫn cách chơi bài Pokemon cơ bản
Tổng hợp các thuật ngữ trong cách chơi bài Pokemon
Ability (Khả năng)
Một Ability là một hiệu ứng của Pokemon mà không phải là đòn tấn công. Một số Ability sẽ kích hoạt tự động mọi lúc, một số thì bạn cần chọn khi muốn sử dụng. Hãy đọc kỹ mô tả của Ability trên thẻ bài Pokemon để hiểu cách vận hành của chúng trong trận đấu.
ACE SPEC Trainer Card
Một thẻ bài Trainer mạnh. Bạn chỉ có thể để duy nhất một thẻ ACE SPEC Trainer trong bộ bài của mình.
Active Pokemon (Pokemon đang đấu)
Pokemon đang trong trạng thái chiến đấu, không nằm trên Bench (Băng ghế chờ). Chỉ Active Pokemon mới có thể tấn công.
Ancient Trait
Các Ancient Trait là năng lực đặc biệt (như Ω Barrier hay α Recovery), xuất hiện trên một số thẻ bài Pokemon nhất định, ngay bên dưới tên Pokemon. Chúng không phải là chiêu tấn công hay Ability, vì vậy các thẻ bài chặn tấn công hay Ability không có tác dụng với Ancient Trait.
Attach (gắn bài)
Khi bạn lấy một thẻ bài từ tay ra và đặt nó lên một trong các Pokemon của bạn trên sàn đấu.
Attack (tấn công)
1) Khi Active Pokemon của bạn chiến đấu với Pokemon đối phương. 2) Phần chữ in trên mỗi thẻ bài Pokemon, mô tả về chiêu thức khi tấn công (một Pokemon có thể có nhiều chiêu).
Attacking Pokemon
Active Pokemon đang tung một chiêu tấn công.
Basic Energy Card
Tên gọi chung của các loại thẻ bài năng lượng Grass (Cỏ), Fire (Lửa), Water (Nước), Lightning (Điện), Psychic (Siêu Linh), Fighting (Giác Đấu), Darkness (Bóng Tối), Metal (Kim Loại), Fairy (Tiên).
Basic Pokemon Card
Một thẻ bài Pokemon bạn có thể đưa ra sân ngay lập tức trong lượt của bạn, không phải là kiểu tiến hóa từ một thẻ bài có sẵn trên sân.
Bench (Ghế chờ)
Nơi bạn đưa Pokemon ra sân nhưng không phải là Pokemon đang đấu (Active Pokemon). Trong cách chơi bài Pokemon, các Pokemon ở Bench sẽ được đẩy lên thay thế và trở thành Active Pokemon khi Active Pokemon cũ bị hạ (Knocked Out) hoặc rút lui. Khi Pokemon trên Bench bị tổn thương, nó không tính theo Weakness hoặc Resistance.
Between-Turns Step (Bước chuyển lượt)
Phần chuyển tiếp lượt đi giữa hai người chơi. Khoảng thời gian này dùng để kiểm tra các hiệu ứng Poisoned, Burned, Asleep, Paralyzed mà Pokemon mắc phải ở lượt vừa xong và tính xem có Pokemon nào bị hạ hay không.
BREAK Evolution
Một dang tiến hóa (Evolution) đặc biệt. Khi một Pokemon tiến hóa thành Pokemon BREAK, nó sẽ giữ các chiêu tấn công, Ability, Weakness, Resistance, và Retreat Cost của cả thẻ bài trước tiến hóa.
Burn Marker
Dấu hiệu bạn đặt lên một Pokemon để báo rằng Pokemon đó đang bị Burned (bỏng). Ở dấu hiệu này ra khi Pokemon được rút về Bench hoặc tiến hóa.
Damage
Sát thương gây ra bởi sự tấn công của một Pokemon. Nếu một Pokemon bị tổn thương cộng dồn (số lượng damage) bằng hoặc lớn hơn HP (Hit Point - máu) của mình, nó sẽ bị hạ.
Damage Counter
Các dấu báo hiệu đặt lên một thẻ bài Pokemon để cho biết Pokemon đó đang bị bao nhiêu tổn thương. Một Damage Counter tương đương 10 damage. Các dấu báo hiệu này vẫn gắn với thẻ Pokemon cho dù nó rút về Bench hay tiến hóa. Trong trận đấu, các Damage Counter thể hiện 50 hay 100 damage cũng có thể được dùng để báo hiệu gọn gàng hơn. Nếu trong mô tả của một thẻ bài có nhắc tới chữ "damage counter", tức là nó đang nói 10 damage.
Defending Pokemon
Pokemon bị tấn công, đang trong thế phòng thủ.
Devolve
Một số thẻ bài có khả năng hủy tiến hóa (quay ngược tiến hóa) của Pokemon. Khi một Pokemon bị áp hiệu ứng này, nó cũng mất đi các Special Condition (tình trạng đặc biệt) và các hiệu ứng khác.
Discard Pile
Chồng bài bị loại trong lúc chơi. Những thẻ bài này luôn được đặt ngửa mặt lên và ai cũng có thể xem chúng bất cứ lúc nào.
Dual-Type Pokemon
Một Pokemon có hai Type (hệ) cùng lúc.
Energy Card
Các thẻ bài năng lượng, cần có để Pokemon tung chiêu hoặc rút lui. Xem thêm Basic Energy Card.
Evolution Card
Một thẻ bài mà bạn có thể đặt lên trên một Basic Pokemon (hoặc trên một thẻ Evolution khác) để biến chúng thành Pokemon mạnh hơn (tiến hóa).
Evolved Pokemon
Thẻ bài Pokemon trong trận đấu có một thẻ Pokemon khác nằm dưới nó. (Pokemon đã tiến hóa)
Fossil Trainer Card
Một loại thẻ bài Trainer đặc biệt, hoạt động tương tự Basic Pokemon khi có mặt trên sân. Khi một thẻ Fossil Trainer ở trên tay bạn, trong bộ bài (deck), hoặc discard pile, nó không được xem là Basic Pokemon.
GX Attack
Một loại chiêu tấn công rất mạnh. Chỉ thẻ bài Pokemon-GX mới có GX Attack. Bài thủ không được dùng GX Attack hơn một lần trong một trận đấu.
GX Marker
Dấu báo hiệu GX Attack. Khi bạn tung chiêu GX Attack, bạn cần lật úp dấu báo hiệu này xuống.
Hit Points (HP)
Một chỉ số trên thẻ Pokemon nào cũng có, dùng để thể hiện số lượng sát thương (damage) cần để hạ gục Pokemon đó.
In Play
Trong cách chơi bài Pokemon, các thẻ bài của bạn được gọi là "In Play" khi chúng đang nằm trên sàn đấu. Basic Pokemon, thẻ Evolution, và thẻ Energy không thể sử dụng khi nó không "In Play". (Bộ bài, discard pile, và your các Prize card không tính là "In Play", nhưng Pokemon trên Bench thì vẫn tính.)
Item Card
Một loại thẻ Trainer. Làm theo hướng dẫn trên thẻ sau đó loại bỏ nó ra khỏi trận đấu.
Knocked Out (Bị Hạ Gục)
Trong cách chơi bài Pokemon, một Pokemon bị Knocked Out nếu nhận damage bằng hoặc lớn hơn Hit Points của mình. Pokemon đó sẽ bị đưa vào discard pile cùng tất cả thẻ có gắn trên nó. Khi Pokemon của đối phương bị Knocked Out, bạn sẽ lấy số Prize Card tương xứng theo quy định.
Lost Zone
Các thẻ bài bị đưa vào Lost Zone sẽ không còn được sử dụng trong trận đấu nữa. (Khác với Discard Pile. Thẻ bài trong Discard Pile vẫn có thể tham gia trận đấu nếu có hiệu ứng thích hợp, chẳng hạn như tái sử dụng thẻ năng lượng.)
Mega Evolution Pokemon
Một dạng Pokemon-EX mạnh, nhưng có một giới hạn: khi một Pokemon của bạn trở thành Mega Evolution Pokemon, lượt đi của bạn sẽ kết thúc.
Owner
Một thẻ Pokemon có thêm tên Trainer ở tên thẻ bài, chẳng hạn như Brock's Sandshrew hay Team Rocket's Meowth.
Poison Marker
Dấu báo hiệu đặt lên thẻ Pokemon, thể hiện Pokemon đó đang bị Poisoned (nhiễm độc). Bạn bỏ dấu này nếu Pokemon được rút về Bench hoặc tiến hóa.
Poké-Body
Một hiệu ứng kích hoạt ngay khi Pokemon có mang nó được lên sân (In Play), và kết thúc khi Pokemon này không còn In Play.
Poké-Power
Một loại sức mạnh dùng được mỗi lượt một lần của Active Pokemon và Pokemon trên Bench mà bạn phải chọn để sử dụng. Hầu hết các Poké-Power đều ngưng lại nếu Pokemon bị dính Special Condition.
Pokemon
Những quái vật đa dạng, nhân vật chính của các trận đấu bài Pokemon Trading Card Game, được mô tả thông qua các thẻ bài Basic Pokemon và thẻ Evolution.
Pokemon-EX
Pokemon-EX là dạng mạnh hơn của Pokemon với điều kiện ràng buộc đặc biệt: khi Pokemon-EX của bạn bị hạ, đối thủ sẽ lấy được hai Prize Card thay vì một.
Pokemon-GX
Pokemon-GX là dạng mạnh hơn của Pokemon với điều kiện ràng buộc đặc biệt: khi Pokemon-GX của bạn bị hạ, đối thủ sẽ lấy được hai Prize Card thay vì một. Mỗi Pokemon-GX có thêm một chiêu GX Attack rất mạnh.
Pokemon Power
Một khả năng đặc biệt mà một số Pokemon sở hữu. Pokemon Power chia làm 2 dạng: Poké-Power và Poké-Body. Chúng luôn có chứa từ “Poké-Power” hoặc “Poké-Body” trong mô tả để người chơi nhận biết đây không phải là chiêu thức tấn công trong cách chơi bài Pokemon.
Pokemon Tool
Một loại thẻ Trainer đặc biệt (dạng item) mà bạn có thể gắn vào trợ giúp cho thẻ Pokemon của mình. Mỗi Pokemon chỉ có thể gắn 1 Pokemon Tool mỗi lần (cái cũ mất đi mới được gắn cái mới).
Pokemon V
Pokemon V là dạng mạnh hơn của Pokemon với điều kiện ràng buộc đặc biệt: khi Pokemon-EX của bạn bị hạ, đối thủ sẽ lấy được hai Prize Card thay vì một.
Pokemon VMAX
Pokemon VMAX là dạng tiến hóa từ Pokemon V (mô phỏng lại Dynamax và Gigantamax trong Pokemon Sword & Shield). Khi Pokemon VMAX của bạn bị hạ, đối thủ sẽ lấy được ba Prize Card.
Prism Star Card
Một dạng thẻ bài Pokemon mạnh với các luật đặc biệt đi kèm. Các thẻ bài này có thể là thẻ Pokemon, Trainer, hoặc Special Energy. Bạn không thể để nhiều hơn 1 Prism Star Card cùng tên trong bộ bài của mình. Nếu một thẻ này bị đưa vào Discard Pile (bị loại), nó sẽ bị đẩy vào Lost Zone, hoàn toàn ra khỏi cuộc chơi.
Prize Card
Đây là 6 thẻ bài ngẫu nhiên trong bộ bài của người chơi, được xếp ra riêng một vị trí trước khi bắt đầu trận đấu. Mỗi lần một Pokemon đối phương bị hạ, bạn có thể rút 1 hoặc nhiều Prize Card tương ứng của mình. Ai lấy đủ 6 Prize Card trước là thắng trận.
Resistance
Pokemon có Resistance (kháng) sẽ bị tổn thương ít hơn so với bình thường khi bị tấn công bởi Pokemon của một hệ tương ứng (với sức kháng) trong cách chơi bài Pokemon. Lượng sát thương được in ngay cạnh các hệ mà Pokemon đó kháng được.
Restored Pokemon Card
Một thẻ bài cho phép bạn sử dụng thẻ fossil Item tương ứng.
Retreat (Rút lui)
Trong cách chơi bài Pokemon, đây là hành động khi bạn đổi chỗ Active Pokemon của mình với một trong các Pokemon trên Bench ở dưới. Để Retreat (rút lui), bạn phải bỏ bớt các thẻ Energy có gắn trên Pokemon muốn rút về bằng với Retreat Cost của Pokemon đó yêu cầu. Retreat Cost được in ở góc phải bên dưới thẻ bài. Mỗi lượt đi chỉ được Retreat một lần.
Special Condition (tình trạng đặc biệt)
Các hiệu ứng Asleep, Burned, Confused, Paralyzed, và Poisoned được gọi là Special Condition.
Stadium Card
Một loại thẻ Trainer tương tự như Item Card nhưng được giữ lại trong trận đấu sau khi sử dụng. Chỉ có thể dùng một thẻ Stadium mỗi lần. Nếu thẻ mới được sử dụng, thẻ cũ sẽ bị loại mà mất hiệu ứng. Mỗi lượt đi chỉ được dùng một thẻ Stadium.
Sudden Death
Đôi khi hai người chơi cùng thắng một lúc. Trong trường hợp này, bạn sẽ tham gia một vòng đấu ngắn gọi là Sudden Death, chỉ xếp 1 Prize Card thay vì 6 như thường lệ.
Supporter Card
Một dạng thẻ Trainer tương tự Item Card. Mỗi lượt đi chỉ được dùng một thẻ Supporter.
Technical Machine
Một dạng thẻ Trainer (Item) mà bạn có thể gắn vào Pokemon của mình. Khi đó, Pokemon có thể dùng chiêu tấn công của thẻ Technical Machine quy định. Thẻ Technical Machine vẫn sẽ gắn với Pokemon suốt trận, trừ khi chữ mô tả trên thẻ hướng dẫn khác.
Trainer Card
Các thẻ bài đặc biệt mang lại lợi thế cho bạn trong trận đấu. Xem Item Card, Stadium Card, Supporter Card để biết thêm chi tiết về cách chơi bài Pokemon.
Trainers' Pokemon
Các thẻ Pokemon có thêm tên của Trainers trong tên của thẻ bài. Chẳng hạn như Brock's Sandshrew. Bạn không thể tiến hóa thẻ Sandshrew thông thường thành Brock's Sandslash, và cũng không thể tiến hóa Brock's Sandshrew thành thẻ Sandslash thông thường. Đó là do có phần "Brock's" trong tên thẻ bài, nên nó được tính là một loại khác.
Weakness
Pokemon có Weakness (điểm yếu) sẽ chịu nhiều tổn thương hơn bình thường khi bị tấn công bằng hệ tương ứng (với điểm yếu) trong cách chơi bài Pokemon. Hiệu ứng của Weakness được in bên cạnh hệ mà Pokemon đó yếu hơn.
Có thể bạn quan tâm: Thẻ bài Pokemon huyền thoại GX & Các kiểu bạn nên biết (Gen 1-8)
Viết bình luận